CẤU HÌNH CỦA MAIN TCB 2.26
- Model: 2.26
-OUTPUT POWRE (@1 KHZ):
8Ω: 2600 watts x2
4Ω: 4800 watts x2
2Ω: 7500 watts x2
8Ω bridge: 9000 watts
4Ω bridge: 18000 watts
- FREQUENCY RESPONSE (@1/4W INTO 8ohms, +0.5/-0.5dB): 20Hz-50KHz
- SIGNAL-TO-NOISE RATIO: >95dB
- THD+N(THD@1KHz and 1dB below clipping): <0.05%
- DAMPING FACTOR(8Ω, 1KHz and below): ≥ 800
- CROSSTALK SEPARATION (below rated 8ohms power at 1Khz): ≥ 70dB
- INPUT IMPEDANCE(NOMINAL): 20kΩ balanced, 10kΩ unbalanced
- VOLTAGE GAIN: 45dB
- SLEW RATE: 35V / uS
- OUTPUT CIRCUIT: Class D+AB** (Bộ khuếch đại sử dụng đầu ra analog lớp AB kết hợp với công nghệ cung cấp năng lượng động điều chỉnh PWM tiên tiến nhất, hiệu quả cao gần 90 phần trăm (lớp D ) vẫn duy trì đầu ra tín hiệu analog thuần túy, không cần phải thỏa hiệp giữa hiệu quả và chất lượng âm thanh. ( Trong ngành công nghiệp còn gọi là Class TD. ))
- LOAD IMPEDANCE: 2Ω, 4Ω, 8Ω per channel in stereo
- INPUT CONNECTORS:2 x 3 pin XLR female(Neutrik) and 2x 3-pin LINK(Neutrik)
- OUTPUT CONNECTORS: 2 SpeakON(Neutrik) and Binding Posts
- COOLING: 5 fans, front-rear airflow, temperature controlled speed
- OUTPUT MODES: Stereo, Bridge, Parallel
- INPUT SENSITIVITY: 0.775V/1V/32dB
- LED INDICATORS: ON, SIG, -20, -15, -10, -5, CLIP, PROT, TEMP
- REAR PANEL SWITCHES: OUTPUT MODES & INPUT SENSITIVITY&GROUND switches
- AC LINE VOLTAGE AND FREQUENCY(±10%): AC ~200-265V/50-60Hz
- UNIT DIMENSIONS(DxWxH): 500 x 483 x 89 mm
- BOX DIMS(LxWxH): 620 x 590 x 185 mm
- NET WEIGHT: 19.5 kg
- SHIPPING WEIGHT: 21 kg